• Phần mềm kiểm soát đánh dấu bằng laser
  • Bộ điều khiển laze
  • Đầu quét Laser Galvo
  • Laser sợi/UV/CO2 /Xanh lục/Picosecond/Femtosecond
  • Quang học laze
  • Máy Laser OEM/OEM |Đánh dấu |Hàn |Cắt |Dọn dẹp |Cắt tỉa

Máy làm lạnh nước bằng sợi quang Trung Quốc cho CW 300W-12000W

Mô tả ngắn:


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Máy làm lạnh nước Trung Quốc cho Laser sợi quang liên tục 300W-12000W

Bằng cách kiểm soát nhiệt độ của tia laser, giữ cho khoang laser không bị biến dạng nhiệt, ổn định công suất đầu ra và đảm bảo chất lượng chùm tia, cải thiện tuổi thọ và độ chính xác cắt của tia laser.Nó tương thích với hầu hết các nhãn hiệu laser sợi quang trên thị trường như JPT, Raycus, IPG, Max Photonics..., có công suất 300W, 500W, 1000W, 1500W, 2000W,3000W, 4000W, 6000W, 8000W,12000W.

Máy làm lạnh nước bằng laser dòng 1.CWFL, được thiết kế cho laser sợi quang;
2. Độ chính xác kiểm soát nhiệt độ bao gồm ± 0,3oC, ± 0,5°oC, ± 1oC, để đạt được sự kiểm soát và ổn định tốt hơn về nhiệt độ nước;
3. Có hai hệ thống kiểm soát nhiệt độ độc lập, tách biệt nhiệt độ cao và thấp, laser làm mát ở nhiệt độ thấp, đầu laser làm mát ở nhiệt độ cao;
4. Cung cấp khả năng làm mát ổn định và đáng tin cậy cho thiết bị laser sợi quang.

Hình ảnh sản phẩm

Người mẫu Nhiệt độ
Độ chính xác
Lưu lượng dòng chảy Thang máy chất làm lạnh Sức mạnh của Laser sợi được làm mát
CWFL-500 ± 0,3oC 2L/phút+>8L/phút 45M R-410a 500w
CWFL-1000 ± 0,5oC 2L/phút+>12L/phút 45M R-410a 1000w
CWFL-1500 ± 0,5oC 2L/phút+>15L/phút 53 triệu R-410a 1500w
CWFL-2000 ± 0,5oC 2L/phút+ >20L/phút 53 triệu R-410a 2000w
CWFL-3000 ± 0,5oC 2L/phút+>40L/phút 53 triệu R-410a 3000w
CWFL-4000 ±1oC 2L/phút+>40L/phút 53 triệu R-407C 4000w
CWFL-6000 ±1oC 2L/phút+ >50L/phút 53 triệu R-407C 6000w
CWFL-8000 ±1oC 3L/phút+>65L/phút 53 triệu R-407C 8000w
CWFL-12000 ±1oC 3L/phút+ >10OL/phút 53 triệu R-407C 120000w
RMFL-1000 ±1oC 2L/phút+>15L/phút 45M R-410a 1000W-1500W

Thông số kỹ thuật

CWFL-500
CWFL-1500
CWFL-2000
CWFL-3000
CWFL-4000
CWFL-6000
CWFL-8000
CWFL-12000
CWFL-500
NGƯỜI MẪU CWFL-500
CWFL-500AN CWFL-500BN CWFL-500DN
Vôn AC 1P 220v AC 1P 220V AC 1P 110V
Tính thường xuyên 50Hz 60Hz 60Hz
Hiện hành 2,3 ~ 9,5A 2,3 ~ 9,1A 9-19.7A
Công suất máy 1,70kW 1,73kw 1,76kW
Nguồn điện hỗ trợ 300w + 600w
Độ chính xác ± 0,3oC
Giảm tốc mao mạch
Công suất bơm 0,55 kW
Dung tích bồn 10L
đầu vào và đầu ra Rp1/2"+Rp1/2"
Thang máy 45M
Dòng đánh giá 2L/phút+ >8Lmin
Tây Bắc 50 kg
Gw 56 kg
Kích thước 65×38x74 cm(LxW×H)
Kích thước gói 68×53×90 cm(LxWxH)
CWFL-1500
NGƯỜI MẪU CWFL-1500
CWFL-1500AN cWFL-150OBN
Vôn AC 1P 220V AC 1P 220V
Tính thường xuyên 50Hz 60Hz
Hiện hành 3,4 ~ 13,7A 3,4 ~ 14A
Công suất máy 2,78kW 2,76kW
Nguồn điện hỗ trợ 400W +600W
Độ chính xác ± 0,5oC
Giảm tốc mao mạch
Công suất bơm 0,75 kW
Dung tích bồn 15L
đầu vào và đầu ra Rp1/2"+Rp1/2"
Thang máy 53 triệu
Dòng đánh giá 2 L/phút+ > 15 L/phút
Tây Bắc 72 Kg
Gw 82 kg
Kích thước 70×47×89 cm(LxWXH)
Kích thước gói 74×61×104 cm(L×W×H)
CWFL-2000
NGƯỜI MẪU CWFL-2000
CWFL-2000AN CWFL-2000BN
Vôn AC 1P 220V AC 1P 220V
Tính thường xuyên 50Hz 60Hz
Hiện hành 3,4 ~ 14,9A 3,4 ~ 15,3A
Công suất máy 3,06 kW 2,93 kW
Nguồn điện hỗ trợ 400W+ 600w
Độ chính xác ± 0,5oC
Giảm tốc mao mạch
Công suất bơm 0,75kW
Dung tích bồn 15L
đầu vào và đầu ra Rp1/2"+Rp1"
Thang máy 53 triệu
Dòng đánh giá 2L/phút +> 20L/phút
Tây Bắc 95 kg
Gw 113 kg
Kích thước 76X56X103cm (LxWXH)
Kích thước gói 84x74×120cm (DàixRộng×Cao)
CWFL-3000
NGƯỜI MẪU CWFL-3000
CWFL-3000EN CWFL-3000BN
Vôn AC 3P 380V AC 1P 220V
Tính thường xuyên 50Hz 60Hz
Hiện hành 1,4-9,4A 3,5-20A
Công suất máy 4,1 kW 4,14kW
Nguồn điện hỗ trợ 400W +1800W
Độ chính xác ± 0,5oC
Giảm tốc mao mạch
Công suất bơm 1,1 kW
Dung tích bồn 40L
đầu vào và đầu ra Rp1/2"+Rp1"
Thang máy 53 triệu
Dòng đánh giá 2L/phút +> 40L/phút
Tây Bắc 136 kg
Gw 154 kg
Kích thước 87×65X117cm (LxWxH)
Kích thước gói 95×84×136 cm (LxWXH)
CWFL-4000
NGƯỜI MẪU CWFL-4000
CWFL-400OEN CWFL-4000BN
Vôn AC 3P 380V AC1P 220V
Tính thường xuyên 50Hz 60Hz
Hiện hành 3-9,5A 3,4-23,5A
Công suất máy 4,79 kW 4,79 kW
Nguồn điện hỗ trợ 400W+1800w
Độ chính xác ±1oC
Giảm tốc mao mạch
Công suất bơm 1,1 kW
Dung tích bồn 40L
đầu vào và đầu ra Rp1/2"+Rp1"
Thang máy 53 triệu
Dòng đánh giá 2L/phút +> 40L/phút
Tây Bắc 141 kg
Gw 160 kg
Kích thước 87×65X117 cm (LxWXH)
Kích thước gói 95×84×136 cm (LxWXH)
CWFL-6000
NGƯỜI MẪU CWFL-6000
CWFL-600OEN CWFL-6000FN
Vôn AC 3P 380v AC 3P 380v
Tính thường xuyên 50Hz 60Hz
Hiện hành 3,4 ~ 11,5A 3,4 ~ 11,2A
Công suất máy 5,71 kW 6,01 kW
Nguồn điện hỗ trợ 400W +1800w
Độ chính xác ±1oC
Giảm tốc mao mạch
Công suất bơm 1,1 kW
Dung tích bồn 70 L
đầu vào và đầu ra Rp1/2"+Rp1"
Thang máy 53 triệu
Dòng đánh giá 2L/phút+> 50L/phút
Tây Bắc 200 kg
Gw 260 kg
Kích thước 105×71×133 cm(LxWXH)
Kích thước gói 132×86×153 cm(LxWXH)
CWFL-8000
NGƯỜI MẪU CWFL-8000
CWFL-800OET CWFL-800OFT
Vôn AC 3P 38ov AC 3P 380v
Tính thường xuyên 50Hz 60Hz
Hiện hành 3,2 ~ 18,9A 3,2 ~ 19,7 A
Công suất máy 9,41kW 10,16 kW
Nguồn điện hỗ trợ 60ow + 3600w
Độ chính xác ±1oC
Giảm tốc van tiết lưu nhiệt
Công suất bơm 0,75kW+1,1kW
Dung tích bồn 150L
đầu vào và đầu ra Rp1/2"+Rp1"
Thang máy 53 triệu
Dòng đánh giá 3 L/phút+>65L/phút
Tây Bắc 460 kg
Gw 575 kg
Kích thước 168×82×178 cm (L×W×H)
Kích thước gói 185×98×199 cm (L×WXH)
CWFL-12000
NGƯỜI MẪU CWFL-12000
CWFL-12000ET CWFL-12000FT
Vôn AC 3P 380V AC 3P 380V
Tính thường xuyên 50Hz 60Hz
Hiện hành 3,5 ~ 24,7A 3,5 ~ 25,3A
Công suất máy 13,55kW 12,65kW
Nguồn điện hỗ trợ 600W+3600W
Độ chính xác ±1oC
Giảm tốc van tiết lưu nhiệt
Công suất bơm 1,85kW
Dung tích bồn 160L
đầu vào và đầu ra Rp1/2"+Rp1"
Thang máy 53 triệu
Dòng đánh giá 3L/phút+>100L/phút
Tây Bắc 500 kg
Gw 630 kg
Kích thước 179X87X187cm (DXWXH)
Kích thước gói 190X110X209cm (LXWXH)

  • Trước:
  • Kế tiếp: